Có 6 kết quả:

厝 xó樞 xó臭 xó𡏣 xó𥨧 xó𨻬 xó

1/6

[thố]

U+539D, tổng 10 nét, bộ hán 厂 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xó tối

Tự hình 2

Dị thể 3

[khu, su, , xu, , , , xụ]

U+6A1E, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xó cửa

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

[, , xấu]

U+81ED, tổng 10 nét, bộ tự 自 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

xó nhà

Tự hình 3

Dị thể 5

U+213E3, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xó xỉnh

U+25A27, tổng 18 nét, bộ huyệt 穴 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ma xó

Chữ gần giống 1

U+28EEC, tổng 12 nét, bộ phụ 阜 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xó bếp

Chữ gần giống 1