Có 4 kết quả:
丑 xấu • 瘦 xấu • 臭 xấu • 醜 xấu
Từ điển Hồ Lê
xấu xí; xấu xố; xấu hổ; chơi xấu; xấu nết
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
xấu xí, chơi xấu
Dị thể 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
xấu xí; xấu xố; xấu hổ
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 5