Có 9 kết quả:
亍 xúc • 促 xúc • 娖 xúc • 矗 xúc • 触 xúc • 觸 xúc • 蹙 xúc • 蹴 xúc • 龊 xúc
Từ điển Hồ Lê
xúc lập (sừng sững)
Từ điển Viện Hán Nôm
xúc xiểm; đi xúc
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúc lập (sừng sững)
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúc động
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
xúc phạm; xúc xắc; xúc cát
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúc nghạch (cau mày); xúc tất (ngồi bó gối)
Dị thể 10
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúc (đá mạnh)
Dị thể 5
Chữ gần giống 3