Có 9 kết quả:

喑 âm瘖 âm窨 âm萻 âm阴 âm陰 âm隂 âm音 âm𤋾 âm

1/9

âm [hăm, hằm, om, um, vòi, ùm, ấm, ầm, ồm, ỡm]

U+5591, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

âm vang

Tự hình 2

Dị thể 2

âm [ấm, ốm]

U+7616, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

âm (bệnh câm)

Tự hình 2

âm [hầm]

U+7AA8, tổng 14 nét, bộ huyệt 穴 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm (ướp hương trà)

Tự hình 2

Dị thể 2

âm [om]

U+843B, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ấm cúng, ấm áp

Tự hình 1

âm

U+9634, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm dương; âm hồn

Tự hình 2

Dị thể 17

âm [ơm]

U+9670, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

âm dương

Tự hình 4

Dị thể 17

Chữ gần giống 8

âm

U+9682, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm thầm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

âm [ơm, ậm]

U+97F3, tổng 9 nét, bộ âm 音 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

âm thanh

Tự hình 4

Dị thể 3

âm [hâm, om, um, ấm]

U+242FE, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm ỉ