Có 9 kết quả:
㖣 vòi • 䈧 vòi • 喑 vòi • 𠴖 vòi • 𡸏 vòi • 𦞑 vòi • 𦟷 vòi • 𦠽 vòi • 𬹰 vòi
Từ điển Viện Hán Nôm
vòi vĩnh
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vòi vĩnh
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
vòi voi; vòi nước; vòi rồng
Chữ gần giống 2