Có 7 kết quả:

同 đang東 đang档 đang檔 đang當 đang裆 đang襠 đang

1/7

đang [đùng, đồng]

U+540C, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm

Tự hình 4

Dị thể 4

đang [đông]

U+6771, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm

Tự hình 5

Dị thể 1

đang

U+6863, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)

Tự hình 2

Dị thể 1

đang

U+6A94, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

đang [đáng, đương, đấng]

U+7576, tổng 13 nét, bộ điền 田 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

đang

U+88C6, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đang (đũng quần)

Tự hình 2

Dị thể 1

đang [đũng]

U+8960, tổng 18 nét, bộ y 衣 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đang (đũng quần)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7