Có 5 kết quả:

断 đoạn斷 đoạn段 đoạn緞 đoạn缎 đoạn

1/5

đoạn [đoán, đón]

U+65AD, tổng 11 nét, bộ cân 斤 (+7 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đoạn trường; đứt đoạn; lũng đoạn

Dị thể 13

đoạn [đoán]

U+65B7, tổng 18 nét, bộ cân 斤 (+14 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoạn trường; đứt đoạn; lũng đoạn

Dị thể 15

đoạn [đoàn]

U+6BB5, tổng 9 nét, bộ thù 殳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đoạn (sau đó); đoạn đường

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

đoạn

U+7DDE, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

áo đoạn (hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang)

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

đoạn

U+7F0E, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo đoạn (hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang)

Dị thể 1

Chữ gần giống 15