Có 9 kết quả:

团 đoàn團 đoàn抟 đoàn摶 đoàn椴 đoàn段 đoàn糰 đoàn鍛 đoàn锻 đoàn

1/9

đoàn

U+56E2, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn

Tự hình 2

Dị thể 3

đoàn

U+5718, tổng 14 nét, bộ vi 囗 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn

Tự hình 3

Dị thể 6

đoàn

U+629F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn (nặn hình)

Tự hình 2

Dị thể 4

đoàn

U+6476, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn (nặn hình)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 4

đoàn

U+6934, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

doàn (đại thọ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

đoàn [đoạn]

U+6BB5, tổng 9 nét, bộ thù 殳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn (tên họ)

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

đoàn

U+7CF0, tổng 20 nét, bộ mễ 米 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn

Tự hình 1

Dị thể 3

đoàn

U+935B, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn lư (lò rèn); đoàn tạo (bịa đặt)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

đoàn

U+953B, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn lư (lò rèn); đoàn tạo (bịa đặt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6