Có 4 kết quả:

燭 đuốc𤆷 đuốc𤒘 đuốc𩟵 đuốc

1/4

đuốc [chúc]

U+71ED, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc

Tự hình 3

Dị thể 4

đuốc [loá]

U+241B7, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc

Chữ gần giống 2

đuốc [đúc]

U+24498, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc

đuốc [đúc]

U+297F5, tổng 24 nét, bộ thực 食 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)