Có 4 kết quả:
燭 đuốc • 𤆷 đuốc • 𤒘 đuốc • 𩟵 đuốc
Từ điển Viện Hán Nôm
bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm