1/4
đít [điếc, đét, đích, đếch]
U+7684, tổng 8 nét, bộ bạch 白 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 7
Không hiện chữ?
đít
U+26742, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+26747, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn thể
U+2686F, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 3