Có 5 kết quả:

的 điếc𤷭 điếc𦖑 điếc𦖡 điếc𦗽 điếc

1/5

điếc [đét, đích, đít, đếch]

U+7684, tổng 8 nét, bộ bạch 白 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác

Tự hình 3

Dị thể 7

điếc

U+24DED, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác

điếc [nghe]

U+26591, tổng 14 nét, bộ nhĩ 耳 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác

Chữ gần giống 2

điếc

U+265A1, tổng 14 nét, bộ nhĩ 耳 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác

điếc

U+265FD, tổng 14 nét, bộ nhĩ 耳 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác