1/3
đô [đua, đùa]
U+561F, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
đô [đo, đu, đua, đủ]
U+90FD, tổng 10 nét, bộ ấp 邑 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 6
đô [giô]
U+25CC9, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 3