Có 8 kết quả:
侹 đỉnh • 嵿 đỉnh • 梃 đỉnh • 酊 đỉnh • 頂 đỉnh • 顶 đỉnh • 鼎 đỉnh • 𨄸 đỉnh
Từ điển Trần Văn Kiệm
đủng đỉnh
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem đĩnh
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
điển đỉnh (dung dịch pha rượu)
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
tam túc đỉnh (vạc lớn có chân thời xưa)
Dị thể 13