Có 3 kết quả:

慟 đỏng懂 đỏng董 đỏng

1/3

đỏng [rúng, rủng, đũng, đỗng]

U+615F, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đỏng đảnh

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

đỏng [đổng]

U+61C2, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏng đảnh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đỏng [dỏng, rỗng, xổng, đúng, đũng, đổng, đủng]

U+8463, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đỏng đảnh

Tự hình 3

Dị thể 3