Có 6 kết quả:

凍 rúng慟 rúng拥 rúng𢘭 rúng𣳔 rúng𥙓 rúng

1/6

rúng [gióng, đóng, đông, đống]

U+51CD, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rẻ rúng

Tự hình 3

Dị thể 1

rúng [rủng, đũng, đỏng, đỗng]

U+615F, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

rẻ rúng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

rúng [duồng, dùng, ruồng, ủng]

U+62E5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rẻ rúng

Tự hình 2

Dị thể 6

rúng [rùng]

U+2262D, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẻ rúng

rúng [dòng, dông, dùng, giòng, giông, ruồng, ròng, rộng, rụng, song, sòng, vùng]

U+23CD4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẻ rúng

rúng

U+25653, tổng 10 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rẻ rúng