Có 12 kết quả:

堆 đồi岱 đồi玳 đồi穨 đồi隤 đồi頺 đồi頽 đồi颓 đồi𡑖 đồi𡾫 đồi𥣧 đồi𬁏 đồi

1/12

đồi [chui, doi, duôi, nhoi, đòi, đôi]

U+5806, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

núi đồi; sườn đồi

Tự hình 3

Dị thể 5

đồi [đai, đại]

U+5CB1, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

núi đồi; sườn đồi

Tự hình 2

đồi [đại]

U+73B3, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đồi mồi

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

đồi

U+7A68, tổng 19 nét, bộ hoà 禾 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồi bại, đồi truỵ; suy đồi

Tự hình 2

Dị thể 1

đồi

U+96A4, tổng 14 nét, bộ phụ 阜 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồi bại, đồi truỵ; suy đồi

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

đồi [sồi, tòi, tồi]

U+983A, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đồi bại, đồi truỵ; suy đồi

Tự hình 1

Dị thể 1

đồi [sồi]

U+983D, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồi bại, đồi truỵ; suy đồi

Tự hình 1

Dị thể 1

đồi

U+9893, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồi bại, đồi truỵ; suy đồi

Tự hình 2

Dị thể 6

đồi [đỗi]

U+21456, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núi đồi; sườn đồi

Chữ gần giống 17

đồi

U+21FAB, tổng 19 nét, bộ sơn 山 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núi đồi; sườn đồi

đồi

U+258E7, tổng 19 nét, bộ hoà 禾 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồi bại, đồi truỵ; suy đồi

Tự hình 1

Dị thể 1

đồi

U+2C04F, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)