Có 4 kết quả:

度 độ渡 độ鍍 độ镀 độ

1/4

độ [dác, dạc, đo, đác, đù, đạc, đọ, đồ, đợ, đủ]

U+5EA6, tổng 9 nét, bộ nghiễm 广 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chừng độ; quá độ; vô độ

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

độ [đác, đò, đạc]

U+6E21, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cứu độ

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

độ

U+934D, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

độ ngân (mạ kim loại)

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

độ

U+9540, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

độ ngân (mạ kim loại)

Dị thể 1