Có 4 kết quả:
度 độ • 渡 độ • 鍍 độ • 镀 độ
Từ điển Viện Hán Nôm
chừng độ; quá độ; vô độ
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
cứu độ
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
độ ngân (mạ kim loại)
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Chữ gần giống 1