Có 5 kết quả:

应 ưng應 ưng膺 ưng鷹 ưng鹰 ưng

1/5

ưng [ứng]

U+5E94, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưng ý

Tự hình 2

Dị thể 7

ưng [ứng, ừng]

U+61C9, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bất ưng

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

ưng [ứng]

U+81BA, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưng thuận

Tự hình 2

Dị thể 3

ưng

U+9DF9, tổng 24 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chim ưng

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

ưng

U+9E70, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim ưng

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3