Có 1 kết quả:

應 ừng

1/1

ừng [ưng, ứng]

U+61C9, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uống rượu ừng ực

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1