Có 4 kết quả:

㲸 ướt㵣 ướt遏 ướt𣿌 ướt

1/4

ướt

U+3CB8, tổng 4 nét, bộ thuỷ 水 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ướt át, ướt sũng

ướt [khát]

U+3D63, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ướt át

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

ướt [át, ớt, ợt]

U+904F, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt sũng, bánh ướt

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

ướt [ạt]

U+23FCC, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướp lạnh

Chữ gần giống 5