Có 4 kết quả:
㲸 ướt • 㵣 ướt • 遏 ướt • 𣿌 ướt
Từ điển Viện Hán Nôm
ướt át
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
ướt sũng, bánh ướt
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3