Có 6 kết quả:

艺 ớt遏 ớt𣎷 ớt𣜶 ớt𫐚 ớt𬨖 ớt

1/6

ớt [nghệ]

U+827A, tổng 4 nét, bộ thảo 艸 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây ớt

Tự hình 2

Dị thể 9

ớt [át, ướt, ợt]

U+904F, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

yếu ớt

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

ớt

U+233B7, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây ớt

ớt [ót]

U+23736, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tiêu ớt

Chữ gần giống 4

ớt

U+2B41A, tổng 12 nét, bộ tân 辛 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả ớt

ớt

U+2CA16, tổng 8 nét, bộ tân 辛 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả ớt