Có 6 kết quả:
艺 ớt • 遏 ớt • 𣎷 ớt • 𣜶 ớt • 𫐚 ớt • 𬨖 ớt
Từ điển Viện Hán Nôm
cây ớt
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
yếu ớt
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3