Có 2 kết quả:

耊 diè ㄉㄧㄝˋ耋 diè ㄉㄧㄝˋ

1/2

diè ㄉㄧㄝˋ [dié ㄉㄧㄝˊ]

U+800A, tổng 10 nét, bộ lǎo 老 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

già 80 tuổi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như “điệt” 耋.

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

diè ㄉㄧㄝˋ [dié ㄉㄧㄝˊ]

U+800B, tổng 12 nét, bộ lǎo 老 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

già 80 tuổi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tuổi cao, tuổi lớn. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Điệt, niên bát thập viết điệt” 耋, 年八十曰耋.
2. (Danh) Phiếm chỉ người già, người cao tuổi.

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1