Có 1 kết quả:

袮 mi

1/1

mi [ㄋㄧˇ]

U+88AE, tổng 10 nét, bộ yī 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

used in rare Japanese place names such as 袮宜町 Minorimachi and 袮宜田 Minorita

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4