Có 6 kết quả:

囷 qūn ㄑㄩㄣ夋 qūn ㄑㄩㄣ杶 qūn ㄑㄩㄣ踆 qūn ㄑㄩㄣ逡 qūn ㄑㄩㄣ遁 qūn ㄑㄩㄣ

1/6

qūn ㄑㄩㄣ [jūn ㄐㄩㄣ]

U+56F7, tổng 8 nét, bộ wéi 囗 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vựa thóc hình tròn. ◇Quốc ngữ 國語: “Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư” 市無赤米, 而囷鹿空虛 (Ngô ngữ 吳語) Chợ không gạo hư mốc, mà vựa tròn kho vuông đều trống rỗng.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái vựa tròn đựng thóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vựa thóc hình tròn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hột gạo tròn — Tròn — Hạt tròn.

Từ điển Trung-Anh

(1) granary
(2) Taiwan pr. [jun1]

Tự hình 2

Dị thể 2

qūn ㄑㄩㄣ

U+590B, tổng 7 nét, bộ sūi 夊 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

đi chậm chạp

Tự hình 2

Dị thể 1

qūn ㄑㄩㄣ [chūn ㄔㄨㄣ]

U+6776, tổng 8 nét, bộ mù 木 (+4 nét)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “suân”. § Tức là cây “xuân” 椿. Còn gọi là “hương xuân” 香椿.

Tự hình 2

Dị thể 4

qūn ㄑㄩㄣ [cūn ㄘㄨㄣ, cún ㄘㄨㄣˊ]

U+8E06, tổng 14 nét, bộ zú 足 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngừng lại, lui. § Cũng như “thuân” 竣.
2. Một âm là “tồn”. (Động) Đá móc, dùng chân đá ngược lên.
3. (Danh) “Tồn ô” 踆烏 con quạ ở trên mặt trời, cũng chỉ mặt trời. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Nhật trung hữu tồn ô, nhi nguyệt trung hữu thiềm thừ” 日中有踆烏, 而月中有蟾蜍 (Tinh thần 精神) Trên mặt trời có con quạ, còn trên mặt trăng có con cóc.

Từ điển Trung-Anh

squat

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

qūn ㄑㄩㄣ [jùn ㄐㄩㄣˋ, suō ㄙㄨㄛ, xùn ㄒㄩㄣˋ]

U+9021, tổng 10 nét, bộ chuò 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

lùi lại, rút lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đi trở lại, đi vòng lại.
2. (Động) Lùi, nhường bước. ◇Hán Thư 漢書: “Hữu công giả thượng, vô công giả hạ, tắc quần thần thuân” 有功者上, 無功者下, 則群臣逡 (Công Tôn Hoằng truyện 公孫弘傳) Người có công ở trên, người không có công ở dưới, thì quần thần sẽ nhường bước.

Từ điển Thiều Chửu

① Lùi lại, rụt lại. Đi không nhích lên được gọi là thuân tuần 逡巡 (rụt rè, xun xoe).
② Nhanh, cùng nghĩa với tuấn 駿.

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【逡巡】 thuân tuần [qunxún] (văn) Dùng dằng, do dự, lưỡng lự, rụt rè: 逡巡 不前 Do dự không dám tiến bước;
② (văn) Nhanh (dùng như 駿, bộ 馬).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lùi lại — Từ chối.

Từ điển Trung-Anh

to shrink back (from sth)

Tự hình 2

Dị thể 4

Từ ghép 2

qūn ㄑㄩㄣ [dùn ㄉㄨㄣˋ, xún ㄒㄩㄣˊ]

U+9041, tổng 12 nét, bộ chuò 辵 (+9 nét)
hội ý

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dời đi, thiên di.
2. (Động) Trốn. ◎Như: “đào độn” 逃遁 đi trốn, “thổ độn” 土遁 trốn vào trong đất (pháp thuật).
3. (Động) Ẩn giấu.
4. (Động) Ở ẩn. ◎Như: “độn thân” 遁身 ẩn mình, “độn thế” 遁世 ở ẩn.
5. (Động) Chạy.
6. (Động) Lánh, tránh. ◇Sử Kí 史記: “Thượng hạ tương độn” 上下相遁 (Khốc lại truyện 酷吏傳) Trên dưới tránh mặt nhau.
7. (Động) Phóng túng, buông thả, lạm quá.
8. (Động) Mất.
9. (Động) Dối lừa.
10. Một âm là “thuân”. (Động) § Thông “thuân” 逡. ◎Như: “thuân tuần” 遁巡 do dự, chần chừ, muốn đi lại dừng.
11. Một âm là “tuần”. (Phó) § Thông “tuân” 巡. ◎Như: “thuân tuần” 逡遁: (a) cung thuận; (b) thối nhượng.

Tự hình 2

Dị thể 13