Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoảng
㨪
Âm Hán Việt:
hoảng
Tổng nét: 13
Bộ:
thủ 手
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺘
晃
Nét bút:
一丨一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: QAFU (手日火山)
Unicode:
U+3A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
huǎng
ㄏㄨㄤˇ
,
huàng
ㄏㄨㄤˋ
Âm Nôm:
hoảng
Âm Quảng Đông:
fong2
Dị thể
1
晃
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
6
𤨆
滉
愰
𪝚
𨻙
𦵽
Không hiện chữ?
1
/1
hoảng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Lay, lắc, rung, đưa: 樹枝來回㨪 Cành cây đưa đi đưa lại, cành cây lay động. Xem 晃 [huăng].