Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMMF (人一一火)
Unicode: U+4F58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ
Âm Nôm: xa
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Quảng Đông: se4

Tự hình 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Xà

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Xà”.

Từ điển Thiều Chửu

① Họ Xà.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Xà.