Có 2 kết quả:

cungkhung
Âm Hán Việt: cung, khung
Tổng nét: 15
Bộ: bao 勹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: PHHR (心竹竹口)
Unicode: U+5314
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Cung cung 匔匔.

Từ ghép 1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khung 匑.