Có 2 kết quả:

khikhí
Âm Hán Việt: khi, khí
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: RTMC (口廿一金)
Unicode: U+552D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Nôm: cười, khì
Âm Quảng Đông: kei3

Tự hình 1

1/2

khi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ậm ừ trong cổ, muốn nói mà không nói được.

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Úp úp mở mở, không dám nói thẳng ra.