Có 1 kết quả:

dục
Âm Hán Việt: dục
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フ丶丨フ一一
Thương Hiệt: RYIB (口卜戈月)
Unicode: U+5537
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧㄛ, yo
Âm Nôm: dóc, róc
Âm Quảng Đông: jo1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

dục

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(thán từ)

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán). Xem 哼唷 [hèng yo],喔唷 [oyo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng trợ từ cuối câu, dùng khi than thở.