Có 1 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦣞
Nét bút: 丶丶フ一丨丨フ一丨フ
Thương Hiệt: JSLL (十尸中中)
Unicode: U+5BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

di

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

góc phía đông bắc trong nhà

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 頤 (bộ 頁);
② Góc đông bắc trong nhà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Góc nhà hướng đông bắc — Nuôi dưỡng.