Có 2 kết quả:

đáiđới
Âm Hán Việt: đái, đới
Tổng nét: 9
Bộ: cân 巾 (+6 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丨丨丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: TJBLB (廿十月中月)
Unicode: U+5E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nôm: đái
Âm Quảng Đông: daai2, daai3

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

đái

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đều
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 帶.

Từ ghép 5

đới

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đều
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo

Từ ghép 6