Có 4 kết quả:

带 đái帶 đái戴 đái滯 đái

1/4

đái

U+5E26, tổng 9 nét, bộ cân 巾 (+6 nét)
giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

bóng đái, bọng đái

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

đái [đai, đáy, đới]

U+5E36, tổng 11 nét, bộ cân 巾 (+8 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

bóng đái, bọng đái

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

đái [dải, trải]

U+6234, tổng 17 nét, bộ qua 戈 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đái (đội)

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

đái [chề, dải, sệ, trẹ, trề, trễ, trệ, xễ, đáy]

U+6EEF, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẻ đái; đi đái

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7