Có 1 kết quả:

quần
Âm Hán Việt: quần
Tổng nét: 10
Bộ: cân 巾 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: XSRLB (重尸口中月)
Unicode: U+5E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Nôm: quần

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

quần

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái quần để mặc
2. cái váy của phụ nữ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 裙 (bộ 衣).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ quần 裙.