Có 1 kết quả:
di
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖台
Nét bút: 丶丶丨フ丶丨フ一
Thương Hiệt: PIR (心戈口)
Unicode: U+6021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ, dễ dãi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui vẻ, hòa thuận. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Miện đình kha dĩ di nhan” 眄庭柯以怡顏 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.
2. (Danh) Họ “Di”.
2. (Danh) Họ “Di”.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui vẻ, dễ dàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui vẻ thoải mái 心曠神怡 Tâm hồn vui vẻ thoải mái.
Từ ghép 1