Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: tại
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一
Thương Hiệt: QG (手土)
Unicode: U+6257
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zài ㄗㄞˋ
Âm Nôm: dổ, nhổ
Âm Hàn:

Dị thể 1

Chữ gần giống 1