Có 8 kết quả:
吐 nhổ • 啂 nhổ • 扗 nhổ • 擼 nhổ • 𠰍 nhổ • 𢭵 nhổ • 𢮫 nhổ • 𢯚 nhổ
Từ điển Hồ Lê
nhổ ra
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
nhổ nước bọt
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
nhổ mạ
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
nhổ mạ
Dị thể 1
Chữ gần giống 2