Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
linh
柃
Âm Hán Việt:
linh
Tổng nét: 9
Bộ:
mộc 木
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
木
令
Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: DOII (木人戈戈)
Unicode:
U+67C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
líng
ㄌㄧㄥˊ
Âm Nôm:
linh
,
rành
Âm Nhật (onyomi):
レイ (rei)
,
リョウ (ryō)
Âm Quảng Đông:
ling4
Chữ gần giống
10
朎
𪲕
䯍
㸳
㱓
𣃠
詅
狑
昤
坽
Không hiện chữ?
1
/1
linh
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một cây thuộc giống Sơn trà, gỗ ép lấy nước làm thuốc nhuộm.