Có 2 kết quả:

ni
Âm Hán Việt: ni,
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノノフ
Thương Hiệt: DSP (木尸心)
Unicode: U+67C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nei5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

ni

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây, quả giống như quả lê, ăn được — Thanh gỗ để hãm đà quay của bánh xe thời xưa ( cái thắng xe bằng gỗ ) — Xem xét. Tra xét — Một âm khác là Sĩ. Xem Sĩ.

Từ ghép 2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ tay cầm ở cây roi ngựa để đánh xe — Một âm là Ni. Xem Ni.