Có 1 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: DHXO (木竹重人)
Unicode: U+6970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): ねずみもち (nezumimochi)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây.