Có 3 kết quả:

lily
Âm Hán Việt: li, ly,
Tổng nét: 19
Bộ: ngọc 玉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: MGHHE (一土竹竹水)
Unicode: U+74C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 20

1/3

li

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “li” 璃.

ly

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 璃.

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ lê 璃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 璃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Pha lê 玻璃.