Có 1 kết quả:

bình
Âm Hán Việt: bình
Tổng nét: 10
Bộ: ngoã 瓦 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: TTMVN (廿廿一女弓)
Unicode: U+74F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nôm: bình
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: peng4, ping4

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 5

1/1

bình

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bình, cái lọ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đồ đựng nước hoặc thức ăn ngày xưa. ◇Thi Kinh 詩經: “Bình chi khánh hĩ” 瓶之罄矣 (Tiểu nhã 小雅, Lục nga 蓼莪) Bình cạn sạch rồi. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Ngân bình sạ phá thủy tương bính” 銀瓶乍破水漿迸 (Tì bà hành 琵琶行) (Tiếng đàn nghe như) bình bạc bất chợt bị vỡ, nước chảy vọt ra ngoài.
2. (Danh) Khí cụ cổ cao, bụng phình, làm bằng sứ hoặc thủy tinh, dùng để đựng nước, rượu hoặc chất lỏng. ◎Như: “hoa bình” 花瓶 bình hoa, “tửu bình” 酒瓶 bình rượu.
3. (Danh) Lượng từ: bình, lọ, chai. ◎Như: “lưỡng bình ti tửu” 兩瓶啤酒 hai chai bia.
4. (Danh) Họ “Bình”.
5. § Cũng viết là “bình” 甁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 甁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bình, lọ, chai, phích: 一甁酒 Một chai rượu; 墨水甁 Lọ mực; 熱水甁 Phích nước (nóng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dụng cụ múc nước — Cái lọ cao cổ.

Từ ghép 1