Có 1 kết quả:

manh
Âm Hán Việt: manh
Tổng nét: 8
Bộ: mục 目 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一フ
Thương Hiệt: BUYV (月山卜女)
Unicode: U+76F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maang4, mong6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Manh 盲.