Có 1 kết quả:

khốn
Âm Hán Việt: khốn
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: BUWD (月山田木)
Unicode: U+774F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kùn ㄎㄨㄣˋ
Âm Nôm: khốn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ねむ.る (nemu.ru)
Âm Quảng Đông: kwan3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khốn

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khốn cùng, khốn khổ, khốn đốn
2. vây hãm
3. mỏi mệt
4. buồn ngủ
5. ngủ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngủ. ◎Như: “khốn nhất hội nhi” 睏一會兒 ngủ một chút.
2. (Động) Buồn ngủ. ◎Như: “ngã thái lụy liễu, khốn đắc tĩnh bất khai nhãn lai” 我太累了, 睏得睜不開眼來 tôi mệt quá rồi, buồn ngủ mở mắt không ra nữa.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngủ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngủ.