Có 2 kết quả:

nghiênnghiễn
Âm Hán Việt: nghiên, nghiễn
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ一一丨
Thương Hiệt: MRMJJ (一口一十十)
Unicode: U+784F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nôm: nghiên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): とぐ (togu), みがく (migaku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

nghiên

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nghiền, mài
2. tìm tòi

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 研.

Từ điển Thiều Chửu

① Nghiền nhỏ.
② Nghiên cứu.
③ Một âm là nghiễn. Cái nghiên mài mực.

nghiễn

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 研.

Từ điển Thiều Chửu

① Nghiền nhỏ.
② Nghiên cứu.
③ Một âm là nghiễn. Cái nghiên mài mực.