Có 1 kết quả:
tiêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhỏ nhặt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tiêm” 纖.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tiêm 纖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纖.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh