Có 1 kết quả:

bác
Âm Hán Việt: bác
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BHA (月竹日)
Unicode: U+80C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bệch
Âm Quảng Đông: bok3, bok6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cạnh sườn. Mạng mỡ — Bắp tay.