Có 1 kết quả:

tề
Âm Hán Việt: tề
Tổng nét: 20
Bộ: chu 舟 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: HYYX (竹卜卜重)
Unicode: U+8269
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: cai4

Tự hình 1

1/1

tề

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây sào dùng để chống xuống lòng sông mà đẩy cho thuyền đi.