Có 1 kết quả:

cẩn
Âm Hán Việt: cẩn
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: TTLM (廿廿中一)
Unicode: U+84F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây gần giống cây liễu — Còn có nghĩa là cái đầu chim quạ.