Có 1 kết quả:

bạo
Âm Hán Việt: bạo
Tổng nét: 16
Bộ: hô 虍 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一フ丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: MMYPU (一一卜心山)
Unicode: U+8663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): しいたげる (shiitageru)
Âm Quảng Đông: bou6

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

bạo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

độc ác, dữ tợn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 暴 (bộ 日).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hung tợn, ngang ngược. Như chữ Bạo.