Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨フ一
Thương Hiệt: LIJR (中戈十口)
Unicode: U+86C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄨ, ㄍㄨˇ
Âm Nôm: chem, , cua, linh
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lâu cô 螻蛄,蝼蛄; huệ cô 蟪蛄)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lâu cô” 螻蛄.
2. (Danh) § Xem “huệ cô” 蟪蛄.

Từ điển Thiều Chửu

① Lâu cô 螻蛄 con dế, một thứ sâu ở lỗ giống như con dế mèn làm hại lúa và nho.
② Huệ cô 蟪蛄 một loại ve sầu nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 螻蛄[lóugu], 蟪蛄[huigu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Huệ cô 蟪蛄, Lâu cô 螻蛄 ở các vần Huệ và Câu.

Từ ghép 3